Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tacit consent


noun
(law) tacit approval of someone's wrongdoing
Syn:
connivance, secret approval
Derivationally related forms:
connive (for: connivance)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
approval, commendation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.